HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Yahoo Mr.Tuấn

Hotline : 0948 237 837 or 0903 744 693

Yahoo Ms.Trâm

Hotline : 090 332 8473 or 091 632 8473

THỐNG KÊ

  • Đang online : 6
  • Số lượt truy cập : 1823428
  • Tổng thành viên :
thuytinhong.gif

Bông thuỷ tinh cách nhiệt chống nóng dạng ống

Mã số : 208
Xuất xứ : Chính Hãng
Chất liệu : Bông Thuỷ Tinh
Nhiệt Độ : 240oC – 350oC
Tỷ trọng : 10 - 12 - 16 - 24 - 32 - 40 - 64 kg/m3
Độ dày : 25 - 30 - 50 mm
Độ dài : 30000 mm
Độ rộng : 1200 mm
Chống ẩm : 98.5 %
Giá : Call
Số lượng :     
 

Đặc tính:

Bông thuỷ tinh (Glasswool) được làm từ những sợi thủy tinh được liên kết với chất tổng hợp nhân tạo cách nhiệt (Resin), vì vậy bong thủy tinh có khả năng Cách NhiệtCách Âm – Chống Cháy – Chống nóng rất tốt và không chứa chất Amiang nên sử dụng rất an toàn. Sảm phẩm bông thủy tinh được sản xuất thành nhiều dạng để phục vụ cho nhiều công dụng khách nhau như dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống, có hoặc không phủ thêm lới giấy nhôm hay vải thủy tinh với các độ dày, tỷ trọng, kích thước khác nhau.

 

Ứng dụng:

-    Cách nhiệt – Cách âm cho các hệ thống đường ống lạnh, các building, cao ốc văn phòng, …
-    Chống nóng và giàm tiếng ồn cho các mái và vách nhà ở, nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, trại chăn nuôi …
-    Rất thuận tiện cho thi công và lắp đặt, lắp đặt bên dưới tấm lợp mái, phía trên hay dưới xà gồ mái hoặc phía bên trong của tấm lợp vách.  


 Ưu điểm:

-    Tính dẫn nhiệt thấp, khả năng phản xạ nhiệt 95-97%.
-    Giảm thiểu tiếng ồn, giảm nóng và giảm độ khuếch âm thanh của tường và vách, kiểm soát hiện tượng ngưng tụ.
-    Mềm, nhẹ, có tính đàn hồi nhanh, linh động và dễ dàng trở về trạng thái cũ sau một thời gian dài sử dụng trong điều kiện nén.
-    Nhiệt độ làm việc chịu tới 3500C.
-    Không bị rêu mốc, sử dụng lâu bền, không cần phải bảo trì.
-    Thuận tiện cho việc vận chuyển, thi công và lắp đặt.

 

THÔNG SỐ CÁC ĐẶC TÍNH CỦA BÔNG THỦY TINH
- Tỉ trọng: 10 - 12 - 16 - 24 - 32 - 40 - 64 kg/m3
- Độ dày: 25 - 30 - 50 mm
- Độ dài: 30000 m
- Chiều rộng: 1200 mm
- Chống cháy: A (GradeA)
- Chống ẩm: 98.5 %
- Phạm vi nhiệt độ cho phép sử dụng: 240oC – 350oC

 

 

Standard sizes & specification

         
                 
 

Density

10

12

16

20

24

32

 
 

(Kg/m3)

 
 

THK (mm)

50

50

40

25

25

25

 
 

75

75

50

40

40

40

 
 

100

100

75

50

50

50

 
 

15

150

100

75

75

 

 
 

 

 

 

100

100

 

 
 

Length

5500 – 30000

 
 

(mm)

 
 

With

600 - 900 – 1200

 
 

(mm)

 
                 
 

 Technical Property

           
                 
 

 

 

Thermal

Service

Fiber

Shot

Moisture

Combustibility

 

Density

Tolerance

Conductivity

Temperature

Diameture

Content

Resistance

 

 

(Kg/m3)

 

At

 

 

 

 

 

 

 

 

70oC (+5-2)

 

 

 

 

 

 

 

 

W/ (m.k)

oC

 µ m

%

%

 

 

10

+2

≤0.062

≥250

5-8

≤0.2

≤1.0

 (A)
 Non - combustible

 

12

-1

 

 

16

±2

≤0.058

 

20

≤0.053

 

24

≤0.048

≥350

 

28

 

32

±3

                 
 

Sound Absorption Coefficient

         
 

(Reverberation room method)

         
                 
 

Density (kg/m3)

 

Thickness (mm)

250, 500, 1000, 2000HZ

 

10, 12

50

0.6

 

75, 100

0.8

 

16, 20

25

0.4

 

40, 50

0.6

 

75, 100

0.8

 

24, 28, 32

25, 40

0.6

 

50, 75, 100

0.8



Sản phẩm cùng loại